Nghĩa của từ upgrade trong tiếng Việt

upgrade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upgrade

US /ʌpˈɡreɪd/
UK /ʌpˈɡreɪd/
"upgrade" picture

động từ

nâng cấp, đề bạt, nâng cao

To improve the quality or usefulness of something, or change it for something newer or of a better standard.

Ví dụ:

Consider upgrading your buildings insurance policy every five to 10 years.

Cân nhắc nâng cấp chính sách bảo hiểm tòa nhà của bạn từ 5 đến 10 năm một lần.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự nâng cấp, sự nâng hạng, sự nâng cao

A piece of software or equipment that improves the quality or usefulness of a computer or machine.

Ví dụ:

The upgrade to version 5.0 costs $395.

Nâng cấp lên phiên bản 5.0 có giá 395 đô la.