Nghĩa của từ underlying trong tiếng Việt

underlying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

underlying

US /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/
UK /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/
"underlying" picture

tính từ

cơ bản, bên dưới, ở dưới, nằm dưới

1.

Important in a situation but not always easily noticed or stated clearly.

Ví dụ:

The underlying assumption is that the amount of money available is limited.

Giả định cơ bản là lượng tiền có sẵn bị hạn chế.

Từ đồng nghĩa:
2.

Existing under the surface of something else.

Ví dụ:

the underlying rock formation

sự hình thành đá bên dưới

Từ liên quan: