Nghĩa của từ turn trong tiếng Việt

turn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn

US /tɝːn/
UK /tɝːn/
"turn" picture

động từ

quay, xoay, rẽ, trở nên, quay về, hướng về, ngoặt, đổi hướng

1.

Move in a circular direction wholly or partly around an axis or point.

Ví dụ:

The big wheel was turning.

Bánh xe lớn đang quay.

Từ đồng nghĩa:
2.

To (cause to) change the direction in which you are facing or moving.

Ví dụ:

Turn right at the traffic lights.

Rẽ phải ở đèn giao thông.

danh từ

sự quay, vòng quay, sự rẽ, sự thay đổi, vòng xoắn, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chiều hướng

A change of direction when moving.

Ví dụ:

They made a left turn and picked up speed.

Họ rẽ trái và tăng tốc.