Nghĩa của từ trepidation trong tiếng Việt

trepidation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trepidation

US /ˌtrep.əˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌtrep.əˈdeɪ.ʃən/
"trepidation" picture

danh từ

sự lo lắng, sự kinh sợ

Fear or worry about what is going to happen.

Ví dụ:

We view future developments with some trepidation.

Chúng tôi xem xét những diễn biến trong tương lai với đôi chút lo lắng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: