Nghĩa của từ panic trong tiếng Việt
panic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
panic
US /ˈpæn.ɪk/
UK /ˈpæn.ɪk/

danh từ
động từ
hoảng sợ, hoảng loạn
To suddenly feel so worried or frightened that you cannot think or behave calmly or reasonably.
Ví dụ:
Don't panic! Everything will be okay.
Đừng hoảng loạn! Mọi thứ sẽ ổn.
Từ liên quan: