Nghĩa của từ treatment trong tiếng Việt

treatment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

treatment

US /ˈtriːt.mənt/
UK /ˈtriːt.mənt/
"treatment" picture

danh từ

sự điều trị, phép trị bệnh, sự đối xử, sự cư xử, sự nghiên cứu, sự giải quyết

1.

The manner in which someone behaves toward or deals with someone or something.

Ví dụ:

The directive required equal treatment for men and women.

Chỉ thị yêu cầu đối xử bình đẳng đối với nam giới và phụ nữ.

2.

The use of drugs, exercises, etc. to cure a person of an illness or injury.

Ví dụ:

free dental treatment

điều trị nha khoa miễn phí

Từ đồng nghĩa: