Nghĩa của từ therapy trong tiếng Việt

therapy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

therapy

US /ˈθer.ə.pi/
UK /ˈθer.ə.pi/
"therapy" picture

danh từ

sự điều trị, liệu pháp, phép chữa bệnh, liệu pháp vật lý/ tâm lý

A treatment that helps someone feel better, grow stronger, etc., especially after an illness.

Ví dụ:

Joining a club can be a therapy for loneliness.

Tham gia một câu lạc bộ có thể là một liệu pháp cho sự cô đơn.

Từ đồng nghĩa: