Nghĩa của từ transitive trong tiếng Việt

transitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transitive

US /ˈtræn.sə.t̬ɪv/
UK /ˈtræn.sə.t̬ɪv/
"transitive" picture

danh từ

ngoại động từ

A verb that has or needs an object.

Ví dụ:

A transitive indicates the person or thing acted upon by the verb.

Ngoại động từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi động từ.

tính từ

(nói về động từ) ngoại động

(of a verb) having or needing an object

Ví dụ:

In this dictionary, transitive verbs, such as "put", are marked [T].

Trong từ điển này, các ngoại động từ, chẳng hạn như "put", được đánh dấu [T].