Nghĩa của từ "mass transit" trong tiếng Việt

"mass transit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mass transit

US /ˌmæs ˈtræn.zɪt/
"mass transit" picture

danh từ

phương tiện giao thông công cộng

The system of public transport in cities, including the subway, buses, etc.

Ví dụ:

One goal is to make mass transit the first choice for everyone traveling to downtown.

Một mục tiêu là biến phương tiện giao thông công cộng thành lựa chọn đầu tiên cho mọi người di chuyển vào trung tâm thành phố.

Từ đồng nghĩa: