Nghĩa của từ transition trong tiếng Việt
transition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
transition
US /trænˈzɪʃ.ən/
UK /trænˈzɪʃ.ən/

danh từ
sự chuyển đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ, quá trình chuyển đổi
A change from one form or type to another, or the process by which this happens.
Ví dụ:
The health-care system is in transition at the moment.
Hiện tại, hệ thống chăm sóc sức khỏe đang trong quá trình chuyển đổi.
động từ
chuyển, chuyển đổi, di chuyển
To change, or make someone or something change, from one form or situation to another.
Ví dụ:
Some National Guard members experienced financial difficulties when they transitioned from state to federal control.
Một số thành viên Vệ binh Quốc gia gặp khó khăn về tài chính khi họ chuyển từ sự kiểm soát của tiểu bang sang liên bang.