Nghĩa của từ "rapid transit" trong tiếng Việt

"rapid transit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rapid transit

US /ˌræp.ɪdˈtræn.zɪt/
"rapid transit" picture

danh từ

hệ thống giao thông công cộng nhanh

The system of fast public transport in cities, especially the subway.

Ví dụ:

Rapid transit is a quick and efficient way to travel within cities, like using the subway.

Hệ thống giao thông công cộng nhanh là một cách di chuyển nhanh chóng và hiệu quả trong thành phố, giống như sử dụng tàu điện ngầm.

tính từ

(thuộc) giao thông công cộng nhanh

Used to refer to a system of fast-moving trains in a city.

Ví dụ:

The councillor was worried about a previous rapid transit proposal.

Nghị viên lo lắng về đề xuất giao thông công cộng nhanh trước đó.