Nghĩa của từ tow trong tiếng Việt

tow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tow

US /toʊ/
UK /toʊ/

danh từ

gai, dây kéo thuyền, dây kéo xe hơi

an act of towing a vehicle or boat.
Ví dụ:
the cruiser got a tow from a warship after its engine failed

động từ

kéo tàu, kéo xe hơi

(of a motor vehicle or boat) pull (another vehicle or boat) along with a rope, chain, or tow bar.
Ví dụ:
a pickup van towing a trailer
Từ liên quan: