Nghĩa của từ "time trial" trong tiếng Việt

"time trial" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

time trial

US /ˈtaɪm ˌtraɪəl/
"time trial" picture

danh từ

cuộc đua tính giờ

A competition in some sports, especially cycling, in which each competitor separately travels a particular distance and the time they take is recorded.

Ví dụ:

She won the bronze medal in the individual time trial in 2000.

Cô ấy đã giành huy chương đồng trong cuộc đua tính giờ cá nhân năm 2000.