Nghĩa của từ "clinical trial" trong tiếng Việt
"clinical trial" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clinical trial
US /ˌklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪ.əl/

danh từ
thử nghiệm lâm sàng
A research study in which a medical treatment is carefully tested on people in order to assess how safe and effective it is.
Ví dụ:
The new drug is undergoing clinical trials.
Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Từ liên quan: