Nghĩa của từ "speech therapy" trong tiếng Việt

"speech therapy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speech therapy

US /ˌspiːtʃ ˈθer.ə.pi/
"speech therapy" picture

danh từ

trị liệu ngôn ngữ, âm ngữ trị liệu, ngôn ngữ trị liệu

The treatment of people who have difficulty speaking.

Ví dụ:

She needed speech therapy after she suffered severe head injuries in a car accident.

Cô ấy cần trị liệu ngôn ngữ sau khi bị chấn thương nặng ở đầu trong một vụ tai nạn xe hơi.