Nghĩa của từ dusting trong tiếng Việt

dusting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dusting

US /ˈdʌs.tɪŋ/
UK /ˈdʌs.tɪŋ/
"dusting" picture

danh từ

sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, trận đòn

The activity of removing dust from furniture, books, etc.

Ví dụ:

You need to do the dusting before wiping it with a cloth.

Bạn cần lau bụi trước khi lau bằng vải.