Nghĩa của từ "tennis shoe" trong tiếng Việt
"tennis shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tennis shoe
US /ˈten.ɪs ˌʃuː/

danh từ
giày tennis
A sports shoe with a rubber bottom and a top made of leather or strong cotton, suitable for playing sports.
Ví dụ:
Field conditions caused the players to wear tennis shoes.
Điều kiện sân đấu khiến người chơi phải đi giày tennis.