Nghĩa của từ "court tennis" trong tiếng Việt
"court tennis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
court tennis
US /ˈkɔːt ˌten.ɪs/

danh từ
quần vợt sân trong
A kind of tennis that was the origin of modern tennis. It is played inside on a court (= playing area) with four walls.
Ví dụ:
I adore sports, especially court tennis and cycling.
Tôi yêu thích thể thao, đặc biệt là quần vợt sân trong và đạp xe.
Từ đồng nghĩa: