Nghĩa của từ "tennis elbow" trong tiếng Việt
"tennis elbow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tennis elbow
US /ˌten.ɪs ˈel.bəʊ/

danh từ
hội chứng tennis elbow, hội chứng khuỷu tay tennis
A painful swelling near the elbow that is caused by repeatedly twisting the hand and arm.
Ví dụ:
One way to help treat minor cases of tennis elbow is to simply relax the affected arm.
Một cách để giúp điều trị các trường hợp hội chứng khuỷu tay tennis nhẹ là chỉ cần thư giãn cánh tay bị ảnh hưởng.