Nghĩa của từ shoe trong tiếng Việt

shoe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoe

US /ʃuː/
UK /ʃuː/
"shoe" picture

danh từ

giày, miếng bịt

A covering for the foot, typically made of leather, having a sturdy sole and not reaching above the ankle.

Ví dụ:

a shoe shop

một cửa hàng giày

động từ

đóng móng (ngựa)

Fit (a horse) with a shoe or shoes.

Ví dụ:

He shoes for his horses.

Anh ta đóng móng cho những con ngựa của mình.