Nghĩa của từ "technical support" trong tiếng Việt
"technical support" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
technical support
US /ˌtek.nɪ.kəl səˈpɔːrt/

danh từ
bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, việc hỗ trợ kỹ thuật
An advice service provided, usually over the phone, to help people who have problems using a computer.
Ví dụ:
We had to make five calls to technical support to get the computer working.
Chúng tôi đã phải gọi năm cuộc điện thoại đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để máy tính hoạt động.