Nghĩa của từ technically trong tiếng Việt

technically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

technically

US /ˈtek.nɪ.kəl.i/
UK /ˈtek.nɪ.kəl.i/
"technically" picture

trạng từ

về mặt kỹ thuật, về nguyên tắc

According to an exact understanding of rules, facts, etc.

Ví dụ:

Technically, a nut is a single-seeded fruit.

Về mặt kỹ thuật, quả hạch là quả một hạt.