Nghĩa của từ supportive trong tiếng Việt

supportive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supportive

US /səˈpɔːr.t̬ɪv/
UK /səˈpɔːr.t̬ɪv/
"supportive" picture

tính từ

giúp đỡ, hỗ trợ, khuyến khích, thông cảm, ủng hộ

Showing agreement and giving encouragement.

Ví dụ:

She was very supportive during my father's illness.

Cô ấy đã hỗ trợ rất nhiều trong thời gian bố tôi bị bệnh.