Nghĩa của từ "tea biscuit" trong tiếng Việt

"tea biscuit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tea biscuit

US /ˈtiː bɪskɪt/
"tea biscuit" picture

danh từ

bánh quy trà

A small baked food made of a bread-like mixture, usually containing dried fruit.

Ví dụ:

This delicacy is made from crumbled tea biscuits and dark chocolate.

Món ngon này được làm từ bánh quy trà và sô cô la đen.