Nghĩa của từ drink trong tiếng Việt

drink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drink

US /drɪŋk/
UK /drɪŋk/
"drink" picture

danh từ

đồ uống, rượu, thói rượu chè

A liquid that can be swallowed as refreshment or nourishment.

Ví dụ:

cans of soda and other drinks

lon nước ngọt và đồ uống khác

Từ đồng nghĩa:

động từ

uống, uống rượu

Take (a liquid) into the mouth and swallow.

Ví dụ:

We sat by the fire, drinking our coffee.

Chúng tôi ngồi bên đống lửa, uống cà phê.

Từ đồng nghĩa: