Nghĩa của từ "take down" trong tiếng Việt

"take down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take down

US /ˈteɪk daʊn/
"take down" picture

cụm động từ

tháo dỡ, tháo xuống, dỡ xuống, kéo xuống, ghi chép, viết lại, hạ gục, đánh bại, gỡ bỏ

To remove a structure, especially by separating it into pieces.

Ví dụ:

Workmen arrived to take down the scaffolding.

Công nhân đến để tháo dỡ giàn giáo.