Nghĩa của từ "tail light" trong tiếng Việt

"tail light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tail light

US /ˈteɪl ˌlaɪt/
"tail light" picture

danh từ

đèn hậu

A red light on the back of a road vehicle that makes it possible for the vehicle to be seen in the dark.

Ví dụ:

The tail light on my car was broken, so I had to replace it before driving at night.

Đèn hậu trên xe của tôi bị hỏng, nên tôi phải thay thế nó trước khi lái xe vào ban đêm.

Từ đồng nghĩa: