Nghĩa của từ matting trong tiếng Việt

matting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matting

US /ˈmæt̬.ɪŋ/
UK /ˈmæt̬.ɪŋ/
"matting" picture

danh từ

nguyên liệu dệt chiếu

Rough woven material for making mats.

Ví dụ:

coconut matting

nguyên liệu dừa dệt chiếu