Nghĩa của từ mat trong tiếng Việt
mat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mat
US /mæt/
UK /mæt/

danh từ
thảm chùi chân, đệm, miếng vải lót cốc, chiếu
A piece of thick rubber or other soft material used in some sports for people to lie on or fall onto.
Ví dụ:
Please remember to bring a mat and a towel with you to the next aerobics class.
Vui lòng nhớ mang theo đệm và khăn khi đến lớp thể dục nhịp điệu tiếp theo.