Nghĩa của từ "system software" trong tiếng Việt
"system software" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
system software
US /ˈsɪs.təm ˌsɒft.weər/

danh từ
phần mềm hệ thống
Software that controls computer hardware (= machines and equipment).
Ví dụ:
the unique system software
phần mềm hệ thống độc đáo