Nghĩa của từ "swivel chair" trong tiếng Việt
"swivel chair" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swivel chair
US /ˈswɪv.əl ˌtʃeər/

danh từ
ghế xoay
A chair that can turn around, commonly used in offices.
Ví dụ:
A swivel chair is a chair whose seat can be turned around a central point to face in a different direction without moving the legs.
Ghế xoay là loại ghế có thể xoay ghế quanh một điểm trung tâm để quay mặt về hướng khác mà không cần di chuyển chân.