Nghĩa của từ survive trong tiếng Việt
survive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
survive
US /sɚˈvaɪv/
UK /sɚˈvaɪv/

động từ
tồn tại, tiếp tục sống, còn lại, sống sót, sống qua khỏi, sống lâu hơn
Continue to live or exist, especially in spite of danger or hardship.
Ví dụ:
These plants cannot survive in very cold conditions.
Những cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: