Nghĩa của từ endure trong tiếng Việt
endure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endure
US /ɪnˈdʊr/
UK /ɪnˈdʊr/

động từ
chịu đựng, cam chịu, tồn tại, kéo dài
To experience and deal with something that is painful or unpleasant without giving up.
Ví dụ:
The pain was almost too great to endure.
Nỗi đau gần như quá lớn để chịu đựng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: