Nghĩa của từ survival trong tiếng Việt
survival trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
survival
US /sɚˈvaɪ.vəl/
UK /sɚˈvaɪ.vəl/

danh từ
sự sống sót, sự tồn tại, sự sống còn
The state of continuing to live or exist, often despite difficulty or danger.
Ví dụ:
His only chance of survival was a heart transplant.
Cơ hội sống sót duy nhất của anh ta là ghép tim.
tính từ
sinh tồn, sống còn, sống xót
Continuing to exist or wanting to continue to exist.
Ví dụ:
We all have a strong survival instinct.
Tất cả chúng ta đều có bản năng sinh tồn mạnh mẽ.
Từ liên quan: