Nghĩa của từ supplement trong tiếng Việt

supplement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supplement

US /ˈsʌp.lə.mənt/
UK /ˈsʌp.lə.mənt/
"supplement" picture

danh từ

phần bổ sung, phần phụ thêm, phụ trương (báo), bản phụ lục

Something that is added to something else in order to improve it or complete it; something extra.

Ví dụ:

The doctor said she should be taking vitamin supplements.

Bác sĩ nói rằng cô ấy nên bổ sung vitamin.

Từ đồng nghĩa:

động từ

bổ sung, phụ thêm vào

To add something to something to make it larger or better.

Ví dụ:

Some vegetarians like to supplement their diets with iron.

Một số người ăn chay thích bổ sung sắt vào chế độ ăn của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: