Nghĩa của từ summing-up trong tiếng Việt
summing-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
summing-up
US /ˌsʌm.ɪŋˈʌp/

danh từ
bản tóm tắt, bản tổng kết, bản thâu tóm
A speech made by a judge or lawyer to the jury towards the end of a trial, telling them again about the main matters they should consider in the case.
Ví dụ:
The judge referred to this point several times in his summing-up.
Thẩm phán đã đề cập đến điểm này nhiều lần trong bản tóm tắt của mình.
Từ liên quan: