Nghĩa của từ "lump sum" trong tiếng Việt
"lump sum" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lump sum
US /ˌlʌmp ˈsʌm/

danh từ
khoản thanh toán một lần
An amount of money that is paid at one time and not on separate occasions.
Ví dụ:
He received a lump sum payment for his retirement.
Ông ấy đã nhận được một khoản thanh toán một lần cho việc nghỉ hưu của mình.
Từ liên quan: