Nghĩa của từ suit trong tiếng Việt

suit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

suit

US /suːt/
UK /suːt/
"suit" picture

danh từ

bộ âu phục, bộ đồ, (đánh bài) hoa, vụ kiện, sự kiện tụng, sự tố tụng

A set of outer clothes made of the same fabric and designed to be worn together, typically consisting of a jacket and trousers or a jacket and skirt.

Ví dụ:

a pinstriped suit

một bộ âu phục sọc

động từ

phù hợp, hợp với, thích hợp

To be right or good for somebody/something.

Ví dụ:

This hot weather doesn't suit me.

Thời tiết nóng nực này không hợp với tôi.