Nghĩa của từ "safari suit" trong tiếng Việt
"safari suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safari suit
US /səˈfɑː.ri ˌsuːt/

danh từ
áo khoác safari
A safari jacket with matching trousers or a matching skirt.
Ví dụ:
Today, it has replaced the safari suit for special occasions.
Ngày nay, nó đã thay thế áo khoác safari cho những dịp đặc biệt.