Nghĩa của từ subsequently trong tiếng Việt

subsequently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subsequently

US /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/
UK /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/
"subsequently" picture

trạng từ

sau đó, theo sau

After something else.

Ví dụ:

In 1982 he was arrested and subsequently convicted on drug trafficking charges.

Năm 1982, ông ta bị bắt và sau đó bị kết án về tội buôn bán ma túy.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: