Nghĩa của từ then trong tiếng Việt
then trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
then
US /ðen/
UK /ðen/

adjective__adverb
khi đó, lúc đó, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, thời điểm đó
(at) that time (in the past or in the future).
Ví dụ:
I was working in the city then.
Khi đó tôi đang làm việc trong thành phố.