Nghĩa của từ submission trong tiếng Việt

submission trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

submission

US /səbˈmɪʃ.ən/
UK /səbˈmɪʃ.ən/
"submission" picture

danh từ

sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục, sự nộp, sự đệ trình, lời biện hộ

The act of accepting that somebody has defeated you and that you must obey them.

Ví dụ:

His response was one of resistance, not submission.

Phản ứng của anh ta là phản kháng chứ không phải khuất phục.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: