Nghĩa của từ submissive trong tiếng Việt

submissive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

submissive

US /səbˈmɪs.ɪv/
UK /səbˈmɪs.ɪv/
"submissive" picture

tính từ

dễ phục tùng, dễ quy phục, dễ bảo, ngoan ngoãn

Too willing to accept somebody else’s authority and willing to obey them without questioning anything they want you to do.

Ví dụ:

He expected his daughters to be meek and submissive.

Ông ta kỳ vọng các con gái của mình phải nhu mì và phục tùng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: