Nghĩa của từ "stretch out" trong tiếng Việt
"stretch out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stretch out
US /ˈstretʃ aʊt/

cụm động từ
nằm dài, duỗi ra, trải dài
To lie down, usually in order to relax or sleep.
Ví dụ:
He stretched himself out on the sofa and fell asleep.
Anh ấy nằm dài trên ghế sofa và ngủ thiếp đi.