Nghĩa của từ stained trong tiếng Việt
stained trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stained
US / -steɪnd/
UK / -steɪnd/

tính từ
có vết bẩn, bị ố
Covered with stains or marked with a stain.
Ví dụ:
The sheets were old and stained.
Ga trải giường cũ và có vết bẩn.
Từ liên quan: