Nghĩa của từ "squash ball" trong tiếng Việt
"squash ball" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squash ball
US /ˈskwɑːʃ ˌbɑːl/

danh từ
quả bóng quần
A small rubber ball used in the game of squash (= a game played between two or four people on a special closed playing area that involves hitting the ball against a wall).
Ví dụ:
Why does a squash ball bounce higher when it's warm?
Tại sao quả bóng quần lại nảy cao hơn khi nó ấm?