Nghĩa của từ "butternut squash" trong tiếng Việt

"butternut squash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butternut squash

US /ˌbʌt.ə.nʌt ˈskwɒʃ/
"butternut squash" picture

danh từ

bí nghệ, bí hồ lô

A type of squash that is typically fat and round at one end, with pale brown skin and orange flesh.

Ví dụ:

Butternut squash has a sweet, nutty taste similar to that of a pumpkin.

Bí nghệ có vị ngọt, bùi tương tự như bí ngô.