Nghĩa của từ squad trong tiếng Việt

squad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squad

US /skwɑːd/
UK /skwɑːd/
"squad" picture

danh từ

tổ, đội, đội hình, tổ đội

A section of a police force that deals with a particular type of crime.

Ví dụ:

The serious crime squad has taken over the investigation.

Đội chống tội phạm nghiêm trọng đã tiếp quản cuộc điều tra.

Từ đồng nghĩa: