Nghĩa của từ "spread out" trong tiếng Việt

"spread out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spread out

US /ˈspred aʊt/
"spread out" picture

cụm động từ

trải ra, mở rộng, tản ra, giãn cách ra, lan ra

To stretch your body or arrange your things over a large area.

Ví dụ:

She spread out the photos on the table.

Cô ấy trải ảnh ra khắp bàn.