Nghĩa của từ rotation trong tiếng Việt

rotation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rotation

US /roʊˈteɪ.ʃən/
UK /roʊˈteɪ.ʃən/
"rotation" picture

danh từ

sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên

A complete circular movement around a fixed point.

Ví dụ:

The earth completes 366 rotations about its axis in every leap year.

Trái đất hoàn thành 366 lần quay quanh trục của nó trong mỗi năm nhuận.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: